Vật liệu áp dụng
Chủ yếu dùng trong cắt kim loại như thép, thép không gỉ, nhôm hợp kim, đồng vàng, đồng thau, tấm kẽm, kim loại xi …
Dòng máy | CMA1310C-G-A |
Diện tích làm việc (mm) | 1300*1000 mm |
Công suất laser (W) | 500W~15000W |
Độ chính xác định vị (mm) | ± 0.03/1000 |
Độ chính xác lặp lại (mm) | ± 0.02/1000 |
Tốc độ tối đa (m/min) | 45 m/phút |
Tăng tốc tối đa (G) | 1.2G |
Trọng lượng (kg) | 1200kg |
Kích thước (mm) | 2350*2150*1900 mm |
Điện áp làm việc | 220V/50Hz |
Định dạng cho phép | DXF/CAD, etc. |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 5~ 40°C Độ ẩm: 5-80% Không ngập nước, không bụi hoặc ít bụi. |
Công suất tổng | 4 |
Các ví dụ về sản phẩm
Đặc trưng
1. Với kết cấu kép kết hợp động cơ kép giúp đem lại hiệu quả gia công cao.
2. Đầu cắt được gia công nhẹ hơn, chuyển động rung nhỏ hơn so với chùm cắt truyền thống, từ đó đạt được độ mịn hơn.
3. Bệ cắt được gia công nâng cấp, giúp giảm nhiệt nhanh chóng, không làm ảnh hưởng đến quá trình vận hành của máy.
4. Thân máy được thiết kế kín, đảm bảo an toàn khi vận hành và thao tác. Đạt tiêu chuẩn quốc tế CE.
5. Phần mềm cắt laser chuyên nghiệp, với khả năng nhận diện vật cắt kể cả những hình dạng khác nhau và các góc cắt khác nhau, đạt được hiệu quả cáo trong việc cắt lỗ và điêu khắc vật liệu.