Thông số kỹ thuật
Dòng máy | CMA1530C-G-E |
Công suất laser (W) | 500-1500 |
Phạm vi hoạt động (mm) | 3000×1500 |
Kích thước tổng thể (mm) | 5400×2200×20000 |
Trọng lượng (kg) | 4000 |
Độ chính xác vị trí (mm) | ±0.03/1000 |
Độ chính xác lặp lại (mm) | ±0.02/1000 |
Tốc độ cắt tối đa (m/mim) | 60 |
Tăng tốc tối đa (G) | 0.8 |
Nguồn điện | Ba pha 380V/50Hz/60Hz |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0~ 45°C Độ ẩm: ≤80% Không ngập nước, Không có bụi hoặc ít bụi. |
Do là thiết bị của chúng tôi liên tục được tối ưu, cải tiến và nâng cấp nhằm đáp ứng với thay đổi của thị trường, các thông số phía trên chỉ là để tham khảo. Thông số thực được ghi nhận tại thời điểm mua máy, và chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin sát thực cuối cùng phù hợp.
Các ví dụ về gia công laser:
Đặc trưng sản phẩm
1. Hệ thống được trang bị dàn cấu trúc dẫn động kép, với bệ hàn cường lực cao. Giàn cẩu dạng lưới đỡ được gia công bởi nhiệt từ đó làm giảm áp lực trong quá trình vận hành máy rung, đảm bảo độ méo bệ hàn trong khoảng ±0.02mm.
2. Chùm cắt được gia công tinh tế, trọng lượng nhẹ, chắc chắn, dễ hoạt động.
3. Đầu cắt được vận dụng tính năng “ếch nhảy”, nhịp cắt được lập trình thực hiện hoạt động theo dạng “ếch nhảy”, từ đó nâng cao hệu suất cắt.
4. Được trang bị chức năng làm mịn tập trung , máy sẽ tiến hành làm mịn thông qua hệ thống điều khiển tự động, mà không cần sự can thiệp từ con người, từ đó đảm bảo tuổi thọ máy được lâu hơn và chuẩn xác hơn.