Vật liệu áp dụng
Cắt các loại vải dệt, vải len, da, và các loại vật liệu mềm khác.
Thông số kỹ thuật
Model | CMA1612C-DFVET-A | CMA1814C-DFVET-A | CMA1814C-DFVET-B |
Khổ cắt (mm) | 1600×1000 | 1800×1200 | |
Kích thước máy (mm) | 2330 ×2190 ×1800 | 2530 ×2500 ×1800 | 2205×2500 ×1800 |
Trọng lượng (Kg) | 1200 | 1500 | 1475 |
Điện áp | 220-240V, 50/60Hz | ||
Công suất laser (W) | 80~130 | ||
Tốc độ (m/phút) | 0-30 | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 5~ 40°C Độ ẩm: 5-80%, Không ngưng tụ | ||
Tổng công suất (KW) | 4.5 |
Các ví dụ về sản phẩm
Đặc trưng sản phẩm
1. Hệ thống đầu cắt đôi có thể lựa chọn hoạt động đơn lẻ hoặc tách ra, tạo thành hai hoặc bốn đầu cắt hoạt động ở những vị trí khác nhau.
2. Hai nhóm đầu cắt đôi có thể đồng thời hoạt động gia công những hình mẫu khác nhau, nâng cao hiệu suất làm việc.
3. Hệ thống vận hành với những tính năng ưu việt, ứng dụng cao, mang lại hiệu quả vượt trội.
4. Thân máy được thiết kế lớp vỏ bọc với độ cứng cao, chắn chắn, đảm bảo máy hoạt động ổn định.
5. Hệ thống tự động tiếp nguyên liệu khiến việc này diễn ra một cách ổn định, trơn tru và dễ dàng bảo trì sửa chữa.
6. Hệ thống máy được tập đoàn YUEMING trực tiếp nghiên cứu và phát triển, với ưu điểm nhẹ, tính ứng dụng cao, dễ dàng sử dụng.
7. Lựa chọn: phần mềm định vị cắt khổ lớn chuyên dụng, với hình ảnh được thể hiện rõ nét kể cả các góc cắt, có thể thực hiện nâng góc cắt, điều chỉnh hoặc các thao tác định vị khác, từ đó có thể áp dụng với nhiều loại mẫu mã và hình dáng khác nhau.